VN520


              

車喝

Phiên âm : chē he.

Hán Việt : xa hát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。煽動、挑撥。如:「他一受車喝, 心中就沒了主見了。」


Xem tất cả...