Phiên âm : chē kǒu.
Hán Việt : xa khẩu .
Thuần Việt : bãi đậu xe .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi đậu xe (xích lô, xe kéo). (兒)出租車固定停放處.