VN520


              

車主

Phiên âm : chē zhǔ.

Hán Việt : xa chủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車子的擁有者。例警察查獲這批贓車後, 已通知車主們領回。
車子的擁有者。如:「警察查獲這批贓車後, 已通知車主們領回。」


Xem tất cả...