Phiên âm : shēn tǐ.
Hán Việt : thân thể.
Thuần Việt : thân thể; cơ thể.
Đồng nghĩa : 身材, 肉體, .
Trái nghĩa : , .
thân thể; cơ thể. 一個人或一個動物的生理組織的整體, 有時專指軀干和四肢.