VN520


              

身做身當

Phiên âm : shēn zuò shēn dāng.

Hán Việt : thân tố thân đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自己做的事, 自己承當後果。元.劉唐卿《降桑椹》第一折:「哥哥, 小人身做身當, 豈敢帶累你也。」《孤本元明雜劇.三出小沛.第二折》:「我如今身做身當, 殺出陣去, 向曹操求救軍, 來和呂布相持。」


Xem tất cả...