VN520


              

身敗名裂

Phiên âm : shēn bài míng liè.

Hán Việt : THÂN BẠi DANH LIỆT.

Thuần Việt : mất hết danh dự; mất mày mất mặt; thân bại danh tà.

Đồng nghĩa : 名譽掃地, 臭名昭著, 臭名遠揚, 聲名狼藉, .

Trái nghĩa : 名滿天下, 功成名就, 名揚四海, 流芳百世, 聞名遐邇, .

mất hết danh dự; mất mày mất mặt; thân bại danh tàn; thân bại danh liệt. 地位喪失, 名譽掃地.


Xem tất cả...