Phiên âm : shēn bài míng liè.
Hán Việt : THÂN BẠi DANH LIỆT.
Thuần Việt : mất hết danh dự; mất mày mất mặt; thân bại danh tà.
Đồng nghĩa : 名譽掃地, 臭名昭著, 臭名遠揚, 聲名狼藉, .
Trái nghĩa : 名滿天下, 功成名就, 名揚四海, 流芳百世, 聞名遐邇, .
mất hết danh dự; mất mày mất mặt; thân bại danh tàn; thân bại danh liệt. 地位喪失, 名譽掃地.