VN520


              

身貧如洗

Phiên âm : shēn pín rú xǐ.

Hán Việt : thân bần như tẩy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常貧窮。元.無名氏《舉案齊眉》第一折:「如今梁鴻學成滿腹文章, 爭奈身貧如洗。」


Xem tất cả...