Phiên âm : shēn pín rú xǐ.
Hán Việt : thân bần như tẩy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常貧窮。元.無名氏《舉案齊眉》第一折:「如今梁鴻學成滿腹文章, 爭奈身貧如洗。」