VN520


              

身起

Phiên âm : shēn qǐ.

Hán Việt : thân khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體。《劉知遠諸宮調.第二》:「為終朝每日多辛苦, 撲翻身起權時歇。」也稱為「身己」。


Xem tất cả...