Phiên âm : shēn qǐ.
Hán Việt : thân khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身體。《劉知遠諸宮調.第二》:「為終朝每日多辛苦, 撲翻身起權時歇。」也稱為「身己」。