Phiên âm : shēn xiàn léi xiè.
Hán Việt : thân hãm luy tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縲絏, 古代捆綁犯人的繩索。身陷縲絏指犯罪坐牢。《初刻拍案驚奇》卷一一:「愚夫不肖, 誤傷人命, 以致身陷縲絏, 辱我賢妻。」