VN520


              

身遠心近

Phiên âm : shēn yuǎn xīn jìn.

Hán Việt : thân viễn tâm cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形體雖相隔遙遠, 心靈卻相繫相親。晉.干寶《搜神記》卷一六:「雖有眾鳥, 不為匹雙, 故見鄙姿, 逢君輝光, 身遠心近, 何當暫忘。」也作「身遙心邇」。


Xem tất cả...