Phiên âm : shēn gāo dǐng huò.
Hán Việt : thân cao đỉnh hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鼎鑊, 古代的酷刑, 用鼎鑊烹煮罪犯。身膏鼎鑊指身受鼎鑊烹煮的酷刑。《大宋宣和遺事.亨集》:「萬一不從, 便身膏鼎鑊, 亦得與龍逢、比干遊於地下足矣。」