Phiên âm : shēn wú wán fū.
Hán Việt : thân vô hoàn phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身上皮膚無一處完好。形容全身都遭受創傷。宋.司馬光《涑水記聞》卷一五:「竇平等皆朝士搒掠, 身無完膚, 皆銜冤自誣。」也作「體無完膚」。義參「體無完膚」。見「體無完膚」條。