VN520


              

身材

Phiên âm : shēn cái.

Hán Việt : thân tài.

Thuần Việt : thân hình.

Đồng nghĩa : 身體, 身段, .

Trái nghĩa : , .

身材高大.

♦Thân hình, thân thể. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Phấn diện chu thần, thân tài tuấn tiếu, cử chỉ phong lưu 粉面硃脣, 身材俊俏, 舉止風流 (Đệ thất hồi) Má phấn môi son, thân hình tuấn tú, đi đứng phong nhã.


Xem tất cả...