Phiên âm : shēn cái.
Hán Việt : thân tài.
Thuần Việt : thân hình.
身材高大.
♦Thân hình, thân thể. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Phấn diện chu thần, thân tài tuấn tiếu, cử chỉ phong lưu 粉面硃脣, 身材俊俏, 舉止風流 (Đệ thất hồi) Má phấn môi son, thân hình tuấn tú, đi đứng phong nhã.