Phiên âm : shēn shǒu bù fán.
Hán Việt : thân thủ bất phàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 大顯身手, .
Trái nghĩa : 不學無術, .
指技術或武功很好。例比賽時他身手不凡, 因而獲得一面金牌。比喻技術很好。如:「比賽時他身手不凡, 因而獲得一面金牌。」