Phiên âm : shēn huái jué jì.
Hán Việt : thân hoài tuyệt kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有獨特的技藝。例這部武俠片的主角, 個個都是身懷絕技、功夫了得的武林高手。懷有獨特的技藝。如:「這部武俠片的主角, 個個都是身懷絕技、功夫了得的武林高手。」