VN520


              

身心交瘁

Phiên âm : shēn xīn jiāo cuì.

Hán Việt : thân tâm giao tụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肉體和精神都非常疲憊。如:「為了養家, 兼了三份工作, 早已身心交瘁了。」


Xem tất cả...