VN520


              

身心

Phiên âm : shēn xīn.

Hán Việt : thân tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大力開展文娛體育活動, 增進職工身心健康.


Xem tất cả...