VN520


              

身後蕭條

Phiên âm : shēn hòu xiāo tiáo.

Hán Việt : thân hậu tiêu điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死後景況淒涼, 沒有遺下產業或子女。如:「他老來多病, 花光積蓄, 身後蕭條, 非常淒慘。」


Xem tất cả...