Phiên âm : shēn yǐng.
Hán Việt : thân ảnh.
Thuần Việt : bóng dáng; hình thể; hình dáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóng dáng; hình thể; hình dáng. 從遠處看到的身體的模糊形象.