VN520


              

身影

Phiên âm : shēn yǐng.

Hán Việt : thân ảnh.

Thuần Việt : bóng dáng; hình thể; hình dáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bóng dáng; hình thể; hình dáng. 從遠處看到的身體的模糊形象.


Xem tất cả...