Phiên âm : shēn xíng.
Hán Việt : thân hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 體態, .
Trái nghĩa : , .
身材、形體。如:「經過持續體能訓練, 他的身形日益壯碩。」元.喬吉《兩世姻緣》第二折:「火燎也似身軀熱, 錐剜也似額角疼, 即漸裡瘦了身形。」