Phiên âm : shēn qiáng lì zhuàng.
Hán Việt : thân cường lực tráng.
Thuần Việt : thân thể khoẻ mạnh; thân thể cường tráng; sức dài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân thể khoẻ mạnh; thân thể cường tráng; sức dài vai rộng. 身體強壯有力.