Phiên âm : shēn fèi míng liè.
Hán Việt : thân phế danh liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事業、地位喪失, 名譽毀敗。比喻人澈底失敗。如:「你再沉迷賭博, 總有一天會身廢名裂。」也作「身敗名裂」、「身敗名隳」。