Phiên âm : shēn jì hǔ wěn.
Hán Việt : thân kí hổ vẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身體置於老虎的嘴邊。比喻處境極危險。晉.桓溫〈薦譙元彥表〉:「凶命屢招, 奸威仍逼, 身寄虎吻, 危同朝露。」