VN520


              

身寄虎吻

Phiên âm : shēn jì hǔ wěn.

Hán Việt : thân kí hổ vẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體置於老虎的嘴邊。比喻處境極危險。晉.桓溫〈薦譙元彥表〉:「凶命屢招, 奸威仍逼, 身寄虎吻, 危同朝露。」


Xem tất cả...