Phiên âm : shēn xiān shì zú.
Hán Việt : thân tiên sĩ tốt.
Thuần Việt : gương cho binh sĩ; xung phong đi đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gương cho binh sĩ; xung phong đi đầu. 原指作戰時將帥親自帶頭, 沖在士兵前面. 現多用來比喻領導帶頭走在群眾前面.