Phiên âm : niè jué dān dēng.
Hán Việt : niếp kiểu đam đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腳穿草鞋, 身擔雨具。指長途跋涉。《史記.卷七九.范雎蔡澤傳》:「夫虞卿躡蹻擔簦, 一見趙王, 賜白璧一雙, 黃金百鎰。」