Phiên âm : niè shǒuniè jiǎo.
Hán Việt : NHIẾP THỦ NHIẾP CƯỚC.
Thuần Việt : rón ra rón rén; rón rén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 大模大樣, 大搖大擺, .
rón ra rón rén; rón rén. (躡手躡腳的)形容走路時腳步放得很輕.