Phiên âm : niè yǐng zhuī fēng.
Hán Việt : niếp ảnh truy phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容速度極快。《梁書.卷三三.王僧孺傳》:「入班九棘, 出專千里, 據操撮之雄官, 參人倫之顯職, 雖古之爵人不次, 取士無名, 未有躡影追風, 奔驟之若此者也。」也作「躡景追飛」、「追風躡影」。