Phiên âm : niè zú qián zōng.
Hán Việt : niếp túc tiềm tung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放輕腳步, 隱藏行蹤。形容行為極為小心隱祕。元.王實甫《西廂記.第三本.第三折》:「我這躡足潛蹤, 悄地聽咱。一個羞慚, 一個怒發。」《隋唐演義》第一五回:「叔寶躡足潛蹤, 進老母臥房來, 只見有兩個丫頭, 三年內都已長大。」