VN520


              

躡足潛蹤

Phiên âm : niè zú qián zōng.

Hán Việt : niếp túc tiềm tung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放輕腳步, 隱藏行蹤。形容行為極為小心隱祕。元.王實甫《西廂記.第三本.第三折》:「我這躡足潛蹤, 悄地聽咱。一個羞慚, 一個怒發。」《隋唐演義》第一五回:「叔寶躡足潛蹤, 進老母臥房來, 只見有兩個丫頭, 三年內都已長大。」