VN520


              

躍馬揚鞭

Phiên âm : yuè mǎ yáng biān.

Hán Việt : dược mã dương tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跳上馬背揮動鞭子。形容飛快奔馳前進。元.王實甫《麗春堂》第一折:「一個個躍馬揚鞭, 插箭彎弓。」明.高明《汲古閣本琵琶記》第一七齣:「親承朝命賑飢荒, 躍馬揚鞭到此方。」