Phiên âm : yuè mǎ yáng biān.
Hán Việt : dược mã dương tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跳上馬背揮動鞭子。形容飛快奔馳前進。元.王實甫《麗春堂》第一折:「一個個躍馬揚鞭, 插箭彎弓。」明.高明《汲古閣本琵琶記》第一七齣:「親承朝命賑飢荒, 躍馬揚鞭到此方。」