VN520


              

躍變

Phiên âm : yuè biàn.

Hán Việt : dược biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

劇烈的變化、快速的變化。如:「全球氣候躍變, 對農作物生長的影響很大。」