Phiên âm : yuè yuè.
Hán Việt : thích thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vui thích, hân hoan. ◇Hàn Dũ 韓愈: Phù đắc lợi tắc thích thích dĩ hỉ 夫得利則躍躍以喜 (Vi thị giảng thịnh san thập nhị thi tự 韋侍講盛山十二詩序) Được lợi thì hân hoan vui mừng.♦Dáng động lòng không yên.