VN520


              

躍居

Phiên âm : yuè jū.

Hán Việt : dược cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容急速上升而居於某種地位。例她剛出道不久便一炮而紅, 躍居世界巨星行列。
形容急速上升而居於某種地位。如:「她剛出道不久便一炮而紅, 躍居世界巨星行列。」