Phiên âm : yuè jū.
Hán Việt : dược cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容急速上升而居於某種地位。例她剛出道不久便一炮而紅, 躍居世界巨星行列。形容急速上升而居於某種地位。如:「她剛出道不久便一炮而紅, 躍居世界巨星行列。」