Phiên âm : yuè qǐ.
Hán Việt : dược khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跳起。例特技演員由高處跳下, 一著地又立刻躍起, 迅速翻了個筋斗, 身手十分靈活。跳起。如:「特技演員由高處跳下, 一著地又立刻躍起, 迅速翻了個筋斗, 身手十分靈活」。