VN520


              

躍遷

Phiên âm : yuè qiān.

Hán Việt : dược thiên.

Thuần Việt : sự quá độ; sự chuyển tiếp; thay đổi nhảy vọt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự quá độ; sự chuyển tiếp; thay đổi nhảy vọt. 原子、分子等由某一種狀態過渡到另一種狀態, 如一個能級較高的原子發射一個光子而躍遷到能級較低的原子.