Phiên âm : chóu chú.
Hán Việt : trù trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猶豫不決的樣子。《大唐三藏取經詩話上》:「更若躊躕不言, 杵滅微塵粉碎!」《初刻拍案驚奇》卷一五:「陳秀才正為著衛朝奉一事躊躕, 默然自語道:『有計了!有計了!』」