Phiên âm : chóu chú wèi jué.
Hán Việt : trù trừ vị quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猶豫而不能做下決定。《隋唐演義》第八三回:「但恐貴妃與虢夫人不捨他, 因此躊躇未決。」也作「躊躇不決」。