VN520


              

躊躇未決

Phiên âm : chóu chú wèi jué.

Hán Việt : trù trừ vị quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猶豫而不能做下決定。《隋唐演義》第八三回:「但恐貴妃與虢夫人不捨他, 因此躊躇未決。」也作「躊躇不決」。