Phiên âm : chóu zhù.
Hán Việt : trù trữ .
Thuần Việt : lưỡng lự; chần chừ không tiến bước; lưỡng lự không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưỡng lự; chần chừ không tiến bước; lưỡng lự không tiến bước. 躊躇不前.