VN520


              

躊躇不決

Phiên âm : chóu chú bù jué.

Hán Việt : trù trừ bất quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猶豫而不能做下決定。《東周列國志》第七一回:「景公口雖唯唯, 終以田陳同族為嫌, 躊躇不決。」也作「躊躇未決」。