Phiên âm : chóu chú bù jué.
Hán Việt : trù trừ bất quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猶豫而不能做下決定。《東周列國志》第七一回:「景公口雖唯唯, 終以田陳同族為嫌, 躊躇不決。」也作「躊躇未決」。