VN520


              

踵踵

Phiên âm : zhǒng zhǒng.

Hán Việt : chủng chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

來往頻繁的樣子。元.陳旅〈瓊芽賦〉:「彼婦子之踵踵兮, 持頃筐以取盈。」