Phiên âm : zhǒng zhǒng.
Hán Việt : chủng chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
來往頻繁的樣子。元.陳旅〈瓊芽賦〉:「彼婦子之踵踵兮, 持頃筐以取盈。」