Phiên âm : zhǒng xiè.
Hán Việt : chủng tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親自登門道謝。例因登機在即, 未先踵謝, 實感抱歉。親自登門道謝或謝罪。《西遊記》第一四回:「貧僧在府多擾, 容回時踵謝。」