VN520


              

踵謝

Phiên âm : zhǒng xiè.

Hán Việt : chủng tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親自登門道謝。例因登機在即, 未先踵謝, 實感抱歉。
親自登門道謝或謝罪。《西遊記》第一四回:「貧僧在府多擾, 容回時踵謝。」