Phiên âm : zhǒng jué zhǒu xiàn.
Hán Việt : chủng quyết trửu kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鞋後跟破裂, 露出了腳跟, 衣袖破爛, 臂肘露在外邊。語本《莊子.讓王》:「曾子居衛, ……十年不製衣, 正冠而纓絕, 捉衿而肘見, 納履而踵決。」形容衣履破爛, 極為貧困。