VN520


              

踵繼

Phiên âm : zhǒng jì.

Hán Việt : chủng kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接續。例才剛上任當主管, 許多應酬就踵繼而來。
接續。如:「才剛上任當主管, 許多應酬就踵繼而來。」