Phiên âm : zhǒng jì.
Hán Việt : chủng kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接續。例才剛上任當主管, 許多應酬就踵繼而來。接續。如:「才剛上任當主管, 許多應酬就踵繼而來。」