VN520


              

踵接

Phiên âm : zhǒng jiē.

Hán Việt : chủng tiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gót chân nối nhau, kẻ sau nối gót người trước. Hình dung rất đông người đi đến. ◇Tống sử 宋史: Nhập thành, tuyên bố đức ý, bất lục nhất nhân, trung nguyên quy phụ giả chủng tiếp 入城, 宣布德意, 不戮一人, 中原歸附者踵接 (Lí Hiển Trung truyện 李顯忠傳) Vào thành, rao truyền ý nguyện thi hành ân đức, không giết một ai, người ở trung nguyên nối gót nhau theo về nườm nượp.