Phiên âm : tī tà.
Hán Việt : thích 躂.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容人或動物的腳步聲。如:「遠處傳來一陣陣踢躂的馬蹄聲。」也作「踢達」。