Phiên âm : tī tī tà tà.
Hán Việt : thích thích 躂 躂.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容連串的腳步聲或馬蹄聲。如:「他踩著木屐, 踢踢躂躂走過巷口。」、「俠客飛身上馬, 一陣踢踢躂躂, 人已去遠。」