Phiên âm : tī tà wǔ.
Hán Việt : thích đạp vũ .
Thuần Việt : điệu nhảy clacket.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điệu nhảy clacket. 主要流行于西方的一種舞蹈, 以鞋底擊地及各種節奏的腳的動作為其特點, 舞時發出清晰的踢踏聲.