Phiên âm : tī teng.
Hán Việt : thích đằng.
Thuần Việt : đá đạp lung tung; phung phí tiền của; tiêu tiền nh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá đạp lung tung; phung phí tiền của; tiêu tiền như nước踢蹬