VN520


              

踢腾

Phiên âm : tī teng.

Hán Việt : thích đằng.

Thuần Việt : đá đạp lung tung; phung phí tiền của; tiêu tiền nh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá đạp lung tung; phung phí tiền của; tiêu tiền như nước
踢蹬


Xem tất cả...