Phiên âm : tī tā.
Hán Việt : thích đạp.
Thuần Việt : lẹp xẹp; lẹt xẹt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lẹp xẹp; lẹt xẹt形容脚步声2.dẫm đạp踏3.phí phạm乱用财物