VN520


              

踢踏

Phiên âm : tī tā.

Hán Việt : thích đạp.

Thuần Việt : lẹp xẹp; lẹt xẹt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lẹp xẹp; lẹt xẹt
形容脚步声2.dẫm đạp踏3.phí phạm乱用财物


Xem tất cả...