Phiên âm : tī shù.
Hán Việt : thích thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直立挺起。《水滸傳》第二○回:「只見那婆惜柳眉踢豎, 星眼圓睜。」也作「剔豎」。